目錄
第一課 你 買 什 麼?
Dì-yī kè Nǐ mǎi shénme?
Bài 1 Bạn mua gì? 1
第二課 去 買 東 西
Dì-èr kè Qù mǎi dōngxi
Bài 2 Đi mua sắm 37
第三課 你 有 Line 嗎?
Dì-sān kè Nǐ yǒu Line ma?
Bài 3 Bạn có Line không? 69
第四課 你 傳 什 麼 給 我?
Dì-sì kè Nǐ chuán shénme gěi wǒ?
Bài 4 Bạn gửi gì cho tôi vậy? 101
第五課 我 要 請 假
Dì-wŭ kè Wǒ yào qǐng jià
Bài 5 Tôi muốn xin nghỉ phép 135
第六課 看 病
Dì-liù kè Kàn bìng
Bài 6 Khám bệnh 169
第七課 一 起 出 去 玩 吧!
Dì-qī kè Yìqǐ chūqù wán ba!
Bài 7 Cùng nhau đi chơi đi! 203
第八課 我 們 去 逛 夜 市
Dì-bā kè Wǒmen qù guàng yèshì
Bài 8 Chúng ta đi dạo chợ đêm 235
第九課 看 誰 會 贏
Dì-jiŭ kè Kàn shéi huì yíng
Bài 9 Xem ai sẽ thắng 265
第十課 工 廠 有 什 麼 規 定?
Dì-shí kè Gōngchăng yǒu shénme guīdìng?
Bài 10 Nhà máy có những quy định gì? 297