目錄
前言: 給新移民的話  Lời nói đầu: Đôi lời với bạn di dân mới
五大特色  5 điểm đặc sắc
閱讀說明  Hướng dẫn đọc sách
台語的漢語拼音表  Phiên âm Hán ngữ của tiếng Đài
 
1買菜 Mua thức ăn
1-1《菜類》Rau củ
1-2《海鮮》Hải sản
1-3《肉類》Thịt
1-4《蛋、豆與其他》Trứng; đậu và các thứ khác
1-5《調味品》Gia vị
1-6《小吃》Đồ ăn nhẹ
1-7《甜點》Đồ ngọt
1-8《主食》Món chính
1-9《水果》Hoa quả
1-10《飲料》Đồ uống
2廚房 Bếp
3育兒  Chăm trẻ
4看護  Chăm sóc người bệnh
5其他家居生活  Sinh hoạt đời thường khác
6工作  Công việc
7數字數量  Chữ số và số lượng
8形容詞 Tính từ
9大自然  Thế giới tự nhiên
10動物植物  Động thực vật
11穿著  Ăn mặc
12電話  Điện thoại
13時間  Thời gian
14應對 Đối đáp
15稱呼  Xưng hô
16地點   Địa điểm
17其他動詞  Các động từ khác